Cát.III | Khối lượng tịnh |
4A @ 50HZ 8A @ 60H | Cát.IVáng R-402A, R-404A, R-407A, R-407B, R-410A, R-507 |
Không dầu cooled Làm mát bằng không khí style Kiểu pít-tông R-409A, R-411A, R-411B, R-412A, R-502, R-509 |
Mô hìnhRay R-22, R-401A, R-401B, R-402B, R-407C, R-407D, R-408A, |
Hơi | 110-220V 50 / 60HZ | 220-240V 50/60HZ | 110-220V 50/60HZ |
Cát.V | 1/2HP AC;Capacitor start |
Chất làm lạnh | 4A@50HZ 8A@60H |
110-127V / 60HZ | Oil-less;Air cooled;Piston style |
Refrigerant Recovery Rate | | Máy nén | Mô hình | Cát.IV |
Xe máy | Max. Hiện tại | 0,23Kg / phút | 1,85Kg / phút |
0oC -40oC | 0,26Kg / phút | 6,22Kg / phút | 1,85Kg / phút |
Quyền lực | 0,25Kg / phút | 5,57Kg / phút | 1,81Kg / phút |
Recycling Rate | 0,26Kg / phút | 6,22Kg / phút | 1,85Kg / phút |
High Pressure Shut-off | 220-240V 50 / 60HZ |
Low Pressure Shut-off | Chất lỏng |
80% O.F.P.Shut-off kit | Chất lỏng |
Operating Temp. | 38bar / 550psi |
Kích thước (mm) | 515 (L) × 220 (W) × 365 (H) |
Net Weight | 12kg |